Giáo dục

Nội dung cơ bản của bản hợp đồng bằng tiếng Anh (2)


Ở phần 1 đã giới thiệu sơ lược về những bước đầu tiên của việc soạn thảo hợp đồng sao cho đúng trình tự, dùng từ ngữ chính xác. Ở phần 2 này, chúng tôi sẽ chỉ bạn cách viết vào phần chính của hợp đồng, những mục quan trọng sẽ được nhấn mạnh tại phần này.

1. Các điều khoản định nghĩa:

Nếu hợp đồng có những thuật ngữ, ta cần định nghĩa những thuật ngữ này ở phần đầu hợp đồng để làm rõ mối quan hệ trong giới hạn quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia hợp đồng. Thông thường các thuật ngữ cần định nghĩa đều viết hoa, nhưng tốt hơn ta nên viết hoa mẫu tự đầu (chẳng hạn viết “Products” thay vì PRODUCTS”). 

Khi đưa ra các điều khoản hoặc điều kiện, ta dùng Article, Section hoặc Paragraph, Clause, Item, Sub-Paragraph, Sub-Clause,…Ví dụ: điều khoản 2 trong mục 3 ta viết là Section 3.2 hoặc đơn giản hơn là 3.2.

  • Điểm cần chú ý:

Động từ “means” có nghĩa “là” được dùng ở hiện tại, ngôi thứ 3 số ít. shall mean thường được dùng khi đề cập đến những luật lệ và quy định.

Những cụm từ tiếng Anh hay dùng trong hợp đồng

2. Các điều khoản cụ thể:

Các điều khoản cụ thể là nội dung chi tiết của hợp đồng.

  • Điểm cần chú ý:

– “in accordance with and subject to” có nghĩa là “phù hợp với”. tearms và conditions chỉ điều khoản và điều kiện. “here trong herein có nghĩa là “this Agreement” và “herein” có nghĩa là “in this Agreement” trong “hợp đồng này”.

– “Individual Agreement” có nghĩa là hợp đồng riêng rẽ (khác hoặc ngoài hợp đồng được đề cập).

– “Upon arrival…” có nghĩa là “Ngay khi…đến”. Ví dụ: “20 days after the date of such arrival” có nghĩa là “20 ngày sau ngày số hàng này đến. Cụm “failure to give such notice” có nghĩa là “nếu không gửi thông báo như vậy (bằng văn bản), sự việc đó có nghĩa là “constitue a waiver of JEX’s right” coi như “JEX bỏ quyền của mình”. “be deemed to” có nghĩa là “được cho rằng”.

– “Exhibit” có nghĩa là “tài liệu bổ sung hoặc đính kèm”.

– “except for” nghĩa là “ngoại trừ”; “an amount equivalent to” có nghĩa là “tổng số tiền tương đương với”.

– “on the basis of FOB” có nghĩa là “theo điều kiện giá FOB (giá giao lên tàu). “conclusive evidence” có nghĩa là chứng cứ xác nhận.

– “title to and ownership of” có nghĩa là “quyền sở hữu”.

– “at its own expense” có nghĩa là “do chính ai trả tiền hoặc chịu chi phí. “thereof” ở trước chỉ “the Products”, còn “thereof” ở sau chỉ “an amount of the price”.

– “except as expressly set forth in this Agreement” có nghĩa là “trừ trường hợp được nêu rõ trong hợp đồng này. “express or implied” có nghĩa là “rõ ràng hay ngụ ý”. “in no event” có nghĩa là “dù theo hợp đồng, có phạm lỗi hay không”. 

– “be responsible and liable for…”, nghĩa là “chịu trách nhiệm về…”. Trong đó, “responsible” là “trách nhiệm nói chung”,  còn “liable” dịch là “trách nhiệm thanh toán tiền”. “provided, however, that” có nghĩa là “nhưng, với điều kiện là”.

3. Các điều khoản chung:

Tiếp theo các điều khoản cụ thể là các điều khoản chung. Thông thường, một vài điều khoản loại này được ghi trong bản hợp đồng quốc tế.

  • Điểm cần chú ý:

– “indefinite term” nghĩa là “thời hạn không xác định”. Thời hạn hợp đồng thường áp dụng từ 3 đến 5 năm.

– “such failure not being crued within…” có nghĩa là “việc không thực hiện/ tình trạng này không được khắc phục trong vòng…”. “insolvency” có nghĩa là “sự vỡ nợ”, bankruptcy” sự phá sản, “liquidation” gọi là “sự đóng cửa”, “dissolution attachment” chỉ việc tịch thu (tài sản).

– “beyond the reasonable control có nghĩa là “vượt qua sự kiểm soát hợp lý.

– “bear and pay ant tax” có nghĩa là “nộp thuế”.

– “required or permitted to be given” diễn tả ý “thông báo cần thiết” hoặc được phép đưa ra mà chưa được ghi rõ trong hợp đồng. “be delivered by hand” có nghĩa là “được giao tận tay”.

– “assign, transfer or otherwise dispose of …” đều diễn đạt ý “chuyển nhượng …”.

– duty authorized (có đủ thẩm quyền).

– unless settled by good faith negotiations: nếu không được giải quyết bằng các cuộc đàm phán có thiện ý.

Trên đây là những cụm từ có thể giúp bạn có ý tưởng để hình thành bản hợp đồng và thêm phần 1 nữa là bạn có thể hoàn thành hợp đồng một cách hoàn chỉnh. Xem thêm tại đây

Giáo dục
Phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ: Khuyến khích trẻ nói và lắng nghe trẻ
Giáo dục
Top trường mẫu giáo quốc tế chất lượng cao tại TP.HCM
Giáo dục
Vì sao những lớp học tiếng anh cho người lớn tuổi ngày càng phổ biến?